BẢNG GIÁ 48 Ô ĐẤT
Ô số 7: 10800
Ô số 8: 14700
Ô số 9: 19200
Ô số 10: 24300
Ô số 11: 30000
Ô số 12: 36300
Ô số 13: 43200
Ô số 14: 50700
Ô số 15: 58800
Ô số 16: 67500
Ô17 số: 76800
Ô số 18: 86700
Ô số 19: 97200
Ô số 20: 108300
Ô số 21: 120000
Ô số 22: 132300
Ô số 23: 145200
Ô số 24: 158700
Ô số 25: 172800
Ô số 26: 187500
Ô số 27: 202800
Ô số 28: 212300
Ô số 29: 235200
Ô số 30: 252300
Ô số 31: 270000
Ô số 32: 288300
Ô số 33: 307200
Ô số 34: 326700
Ô số 35: 346800
Ô số 36: 367500
Ô số 37: 388800
Ô số 38: 504300
Ô số 39: 433200
Ô số 40: 456300
Ô số 41: 480000
Ô số 42: 504300
Ô số 43: 529200
Ô số 44: 554700
Ô số 45: 580800
Ô số 46: 607500
Ô số 47: 634800
Ô số 48: 662700
BẢNG GIÁ NÂNG CẤP CHUỒNG TRẠI
Đơn vị 11 : 20.000 xu
Đơn vị 12 : 80.000 xu
Đơn vị 13 : 180.000 xu
Đơn vị 14 : 320.000 xu
Đơn vị 15 : 500.000 xu
Đơn vị 16 : 720.000 xu
Đơn vị 17 : 980.000 xu
Đơn vị 18 : 1.280.000 xu
Đơn vị 19 : 1.620.000 xu
Đơn vị 20 : 2tr (full)
BẢNG GIÁ NÂNG CẤP AO CÁ
Đơn vị 3: 50.000 xu
Đơn vị 4: 200.000 xu
Đơn vị 5: 450.000 xu
Đơn vị 6: 800.000 xu
Đơn vị 7: 1.250.000 xu
Đơn vị 8: 1.800.000 xu
Đơn vị 9: 2.450.000 xu
Đơn vị 10: 3.200.000 xu
BẢNG GIÁ NÂNG CẤP RƯƠNG
Cấp 2: 50.000 xu
Cấp 3: 100.000 xu
Cấp 4: 50 lượng
Cấp 5: 100 lượng
Cấp 6: 150 lượng